There are some things I like about life in the countryside. The peaceful environment is so relaxing. There are no loud noises or busy streets like in the city. I also love the fresh air and the beautiful scenery. Moreover, people have a sense of community here. They are friendly and supportive, and I feel like I am part of a family. I can communicate more easily with villagers than with people in cities. The environment is less polluted than in the city because there are just a few cars and factories. Overall, life in the countryside brings me more happiness.
There are some things I like about life in the countryside. The peaceful environment is so relaxing. There are no loud noises or busy streets like in the city. I also love the fresh air and the beautiful scenery. Moreover, people have a sense of community here. They are friendly and supportive, and I feel like I am part of a family. I can communicate more easily with villagers than with people in cities. The environment is less polluted than in the city because there are just a few cars and factories. Overall, life in the countryside brings me more happiness.
1. look after the house (trông nhà)
3. prepare food (chuẩn bị đồ ăn)
6. raise livestock (chăn nuôi gia súc)
Vị trí thông tin: They spend some of their time helping their parents inside and outside the house. They learn to work from an early age, usually at six. Girls help look after the house, care for smaller children, weave clothing and prepare food. Boys learn to do what their fathers do. They grow crops, raise the family's livestock and catch fish.
low cost of living (chi phí sống thấp
many cheap things (nhiều đồ rẻ)
less pollution (ít ô nhiễm hơn)
quiet and peaceful (yên tĩnh và thanh bình)
close to nature (gần gũi với thiên nhiên)
not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không nhiều nơi giải trí như nhà hát, rạp phim, …)
poor means of transport (phương tiện giao thông kém)
not many schools, hospitals,... (ít trường học, bệnh viện,...)
less job opportunities ( ít cơ hội công việc)
What do you like or dislike about life in the countryside?
A: Do you like life in the countryside?
B: Yes, of course. I love quiet and peaceful villages. I can do many activities in nature such as going fishing, flying a kite, and swimming in a lake. I think it’s very enjoyable to live in the countryside.
(A: Bạn có thích cuộc sống ở nông thôn không?
B: Vâng, tất nhiên. Tôi yêu những ngôi làng yên tĩnh và thanh bình. Tôi có thể thực hiện nhiều hoạt động trong tự nhiên như đi câu cá, thả diều và bơi trong hồ. Tôi nghĩ sống ở nông thôn rất thú vị.)
catching fish/ˈkæʧɪŋ fɪʃ/: đánh bắt cá → c
weaving clothing /ˈwiːvɪŋ ˈkləʊðɪŋ/: dệt vải → a
growing crops /ˈɡrəʊɪŋ krɒps/: trồng trọt → b
2. Now listen to an interview between a TV reporter and a man about a festival to check your answers.
(Bây giờ nghe bài phỏng vấn giữa phóng viên truyền hình và một người đàn ông về một lễ hội để kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Audio script (Nội dung bài nghe):
Good morning. Can I ask you some questions about this festival?
(Chào anh. Tôi có thể hỏi anh một vài câu về lễ hội này được không?)
Ooc bom boc. It’s held by our ethnic group in Soc Trang on the 14th and 15th evenings of the 10th lunar month.
(Ooc bom boc. Nó được tổ chức bởi nhóm dân tộc của chúng tôi tại Sóc Trăng vào tối 14 và 15 tháng 10 âm lịch.)
Who do you worship at the festival?
(Các anh thờ cúng ai trong lễ hội?)
Our Moon God. We thank him for giving us a good harvest and plenty of fish in the rivers.
(Thần Mặt trăng của chúng tôi. Chúng tôi cảm ơn ngài vì đã cho chúng tôi một vụ mùa bội thu và nhiều cá trên sông.)
What do you do during the festival?
First, we have a worshipping ceremony at home, under the bamboo archway or at the pagoda. When the moon appears, the old pray to the Moon God and the children raise their clasped hands to the moon.
(Đầu tiên, chúng tôi có một nghi lễ thờ cúng ở nhà, dưới cổng vòm bằng tre hoặc ở chùa. Khi mặt trăng xuất hiện, người già cầu nguyện thần Mặt trăng và những đứa trẻ chắp tay dưới mặt trăng.)
Sounds great! So what are the offerings?
(Nghe thật tuyệt! Vậy, các anh cúng những gì?)
Green rice flakes, coconuts, potatoes and pia cakes.
(Cốm, dừa, khoai tây và bánh pía.)
Do you do any other activities after that?
(Sau đó, các anh có hoạt động nào khác không?)
Sure. Then we float beautiful paper lanterns on the river, and the next evening, we hold thrilling dragon boat races.
(Chắc chắn rồi. Sau đó, chúng tôi thả những chiếc đèn lồng giấy xinh xắn trên sông, và tối hôm sau, chúng tôi tổ chức đua thuyền rồng đầy kịch tính.)
According to speaker 1, there is a great sense of _____ in his village.
Đáp án: C. community (cộng đồng)
→ Bài nghe nhắc đến a sense of community (ý thức cộng đồng) chứ không có thông tin về security (an ninh) hay duty (trách nhiệm)
Speaker 1 says that people in his village are very _____.
Vị trí thông tin: The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.
→ Bài nghe nhắc đến việc mọi người chào đón hàng xóm đến nhà (welcome neighbours to their homes), sẵn sàng giúp đỡ ( willing to help each other) và chia sẻ mọi chuyện). Các thông tin này chứng tỏ người trong làng rất supportive (hỗ trợ)
In speaker 2’s opinion, _____ is a big problem in the countryside.
Đáp án: C. transportation (giao thông)
Từ khóa: speaker 2’s opinion, big problem
Vị trí thông tin: Transportation is another big problem. There are few means of public transport.
→ Bài nghe đề cập giao thông là một vấn đề lớn khác là giao thông và cho biết ở vùng quê có rất ít phương tiện giao thông. Speaker 2 không đề cập về chi phí sống (cost of living) hay sự an toàn (safety)
Speaker 2 says that they should _____ in the countryside.
Đáp án: A. improve the lives of people (cải thiện cuộc sống của mọi người)
Vị trí thông tin: And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.
→ Bài nghe cho biết ý kiến của Speaker 2 là nhiều thứ cần được làm để cải thiện đời sống của người trong làng. Speaker 2 không đề cập đến việc ngăn chặn tội phạm (prevent crime) hay bảo vệ thiên nhiên (protect nature)
According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _____.
→ Speaker 3 cho biết đời sống ở quê thì yên bình (peaceful) và đơn giản (simple). Không có thông tin đời sống ở quê thì chậm (slow) và an toàn (safe).
2. Work in groups. In turn, retell the fairy tale to your group members in your own words. Choose the best storyteller in your group.
(Làm theo nhóm. Lần lượt kể lại câu chuyện cổ tích này cho các thành viên trong nhóm theo cách riêng của bạn. Chọn người kể chuyện hay nhất trong nhóm.)
There was a girl called Little Red Riding Hood.
(Có một cô bé tên là quàng khăn đỏ.)
One day, she walked through the woods to deliver food to her sick grandmother.
(Một ngày nọ, cô băng qua khu rừng để mang đồ ăn tới cho bà cô đang bị ốm.)
On the way, she met a bad wolf. She naively told him where she was going.
(Trên đường đi, cô gặp một con sói gian ác. Vì ngây thơ nên cô đã nói cho nó biết cô đang đi đâu.)
He suggested that the girl pick some flowers as a present for her grandmother.
(Nó khuyên cô hái mấy bông hoa làm quà cho bà.)
Meanwhile, he went to the grandmother's house and swallowed her.
(Trong khi đó, nó tới nhà người bà và nuốt chửng bà.)
When the girl arrived, she noticed that her grandmother looked very strange.
(Khi đến, cô bé nhận thấy bà của mình trông rất lạ.)
Then the girl was also eaten by the wolf.
(Sau đó cô bé cũng bị sói ăn thịt.)
Luckily, a woodcutter heard the scream and ran to the house to save Little Red Riding Hood and her grandma.
(May mắn thay, một người tiều phu nghe thấy tiếng hét và chạy tới để cứu cô bé quàng khăn đỏ và bà của cô.)
The wolf ran away into the forest.
I study at school most of the day but I spend a little time helping my family. I help my parents in many ways. I wash the dishes after meals, make the bed in the morning, and iron clothes to keep them neat and tidy. Moreover, I take care of the laundry by washing and folding the clothes. I also take up the garbage regularly to keep our home clean. I believe that helping with household chores is important to support my parents.
(Tôi học ở trường hầu hết các ngày nhưng tôi dành một ít thời gian để giúp đỡ gia đình tôi. Tôi giúp bố mẹ tôi bằng nhiều cách. Tôi rửa bát đĩa sau bữa ăn, dọn giường vào buổi sáng và ủi quần áo cho gọn gàng, ngăn nắp. Hơn nữa, tôi đảm nhận việc giặt giữ bằng cách giặt và gấp quần áo. Tôi cũng thường xuyên đổ rác để giữ cho ngôi nhà của chúng tôi sạch sẽ. Tôi tin rằng giúp đỡ công việc gia đình là điều quan trọng để hỗ trợ bố mẹ tôi.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 4: Skills 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 unit 4 looking back
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.