Sbt Tiếng Anh 6 Global Success Tập 1

Sbt Tiếng Anh 6 Global Success Tập 1

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay, chi tiết đầy đủ Tập 1, Tập 2 giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Global Success 6, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh 6.

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay, chi tiết đầy đủ Tập 1, Tập 2 giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Global Success 6, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh 6.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1, Tập 2 (đầy đủ nhất)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success đầy đủ Tập 1 và Tập 2 bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới Tiếng Anh 6 dễ dàng từ đó học tốt môn Tiếng Anh lớp 6 hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the future

vật thể bay, đĩa bay không xác định

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world

địa điểm, công trình thu hút du khách

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television

cuộc thi tài năng trên truyền hình

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

3 - a. chairs (những chiếc ghế)

4 - f. living room (phòng khách)

1 - d. Where’s the living room?(Phòng khách ở đâu?)

3 - a. Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)

4 - b. They’re in the kitchen? (Chúng ở trong phòng bếp.)

A: Where’s the robot?  (Con rô-bốt ở đâu?)

B: It’s on the bed. (Nó ở trên giường.)

A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)

B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ.)

A: Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)

B: They’re at the table. (Chúng ở cạnh cái bàn.)

A:Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)

1. The bedroom is here. (Phòng ngủ ở đây.)

2. Where are the chairs? (Những chiếc ghế ở đâu?)

3. The lamps are on the table. (Những chiếc đèn ở trên bàn.)

4. Where is the living room? (Phòng khách ở đâu?)

- Where is the + danh từ số ít? (Cái ____ ở đâu?)

- Wherre are the + danh từ số nhiều? (Những cái ____ ở đâu?)

a. A: Where is the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)

b. A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)

B: It’s in the living room. (Nó ở phòng khách.)

c. A: Where are the books? (Những quyển sách ở đâu?)

B:  They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)

d. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They’re in the bathroom. (Chúng ở trong phòng tắm.)

1 - c. This is my house. (Đây là nhà của tôi.)

2 - f. The living room is here. (Phòng khách ở đây.)

3 - e. The kitchen and the bathroom are there.

5 - b. Look at the table and two chairs in my bedroom.

(Hãy nhìn vào cái bàn và 2 cái ghế ở trong phòng ngủ của tôi.)

6 - d. My school bag and toys are on the table.

(Cặp sách và đồ chơi của tôi ở trên giường.)

This is my bedroom. Come in, please! The desk and the chairs are there. My school things and the lamps are on the table.

(Đây là phòng ngủ của tôi. Mời vào! Chiếc bàn và những chiếc ghế ở kia. Đồ dùng học tập và những chiếc đèn ở trên bàn.)

1. A: Where is the living room? (Phòng khách ở đâu?)

2. A: Where is the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)

3. A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)

B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ.)

4. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)

B: They're in the bathroom. (Nó ở trong phòng tắm.)

This is my bedroom. Look! The table is here. The bed is there. The doll is on the bed. My school bag and the lamps are on the table.

(Đây là phòng ngủ của tôi. Nhìn này! Chiếc bàn ở đó. Chiếc giường ở đó. Con búp bê thì ở trên giường. Chiếc cặp sách và những chiếc đèn ở trên bàn.)

Mục lục Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success

Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots

Xem thêm soạn, giải bài tập các môn học lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our greener world

sống xanh (thân thiện môi trường)