Tiếng Anh nhà hàng khách sạn hay những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở các địa điểm này được rất nhiều người quan tâm. Để giúp các bạn có thể sử dụng thành thạo các mẫu câu cơ bản khi ở nhà hàng – khách sạn, Wow English đã tổng hợp các mẫu câu dưới đây để các bạn tham khảo.
Tiếng Anh nhà hàng khách sạn hay những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản ở các địa điểm này được rất nhiều người quan tâm. Để giúp các bạn có thể sử dụng thành thạo các mẫu câu cơ bản khi ở nhà hàng – khách sạn, Wow English đã tổng hợp các mẫu câu dưới đây để các bạn tham khảo.
I would like to reserve / book / make a reservation for a table / room for ….. people on ……: Tôi muốn được đặt bàn / phòng cho ….người vào ngày …..
Is it necessary for book ahead/in advanced: Tôi có cần đặt trước không?
Are there any free tables / rooms on ……..?: Các bạn có còn bàn / phòng trống nào vào ngày …. Không?
Do you have any discount for advanced booking / reservation? Các bạn có bất kỳ ưu đãi nào cho đặt trước không?
We want 2 tables / rooms for ….. adults and ….. children. Is that available? Chúng tôi muốn 2 bàn / phòng cho …….người lớn và …….trẻ em. Liệu điều đó có được không?
Do you have any vacancies tonight?: Các bạn có phòng trống nào tối nay không?
Is it possible to book a room / table for tonight? Tôi có thể đặt một phòng / bàn vào tối nay không?
We haven’t booked in advanced. Can you fit us in? Chúng tôi chưa đặt trước. Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi một phòng/bàn được không?
We have made a reservation.: Chúng tôi đã đặt trước
Here is my reservation: Đây là thông tin đặt phòng của tôi
Is our meal / food / drink on its way? Bữa ăn / Món ăn / Đồ uống của chúng tôi sắp lên chưa?
This is what I’ve ordered: Chúng tôi không gọi món này.
This is so salty: Món này mặn quá
It doesn’t taste right: Vị của món này không đúng.
This dish is uncooked / raw: Món này còn sống / chưa chín
Excuse me! This steak is overcooked: Xin lỗi! Món bít tết này chín quá.
We’re waiting quite a while: Chúng tôi đã đợi khá lâu rồi.
This tastes a bit off: Món này có vị lạ quá
Can I have another room please? This is too noisy / not clean / …. : Tôi có thể đổi phòng được không? Phòng này quá ồn ào / không sạch sẽ
Please help me. The air-conditioner / television / drainage system is broken / doesn’t work: Làm ơn giúp đỡ tôi. Điều hòa / Tivi / Hệ thống thoát nước bị hỏng rồi.
My room has not been made up: Phòng của tôi chưa được dọn dẹp
I am afraid/sorry that we don’t have this kind of service: Tôi e rằng/xin lỗi rằng chúng tôi không có dịch vụ này.
I’m sorry. This is against the restaurant/hotel rules: Tôi xin lỗi. Điều này đi ngược lại với quy định của nhà hàng / khách sạn
Sorry! We don’t have any rooms / tables available: Xin lỗi! Chúng tôi không còn phòng / bàn trống.
Sorry! We are out of this. Could you get others.: Xin lỗi! Chúng tôi đã hết cái này rồi. Quý khách có thể chọn cái khác không?
I am very sorry / apologized for the delay: Tôi rất xin lỗi về sự chậm trễ này.
Sorry to keep you waiting: Xin lỗi vì để quý khách chờ đợi.
I would like to sorry / apologize for this mistake: Tôi vô cùng xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.
Can I have my check / bill, please? Tôi muốn thanh toán
I would like to have my check, please? Tôi muốn có hóa đơn của mình
We would like to separate / split bills, please? Chúng tôi muốn chia hóa đơn
Can I get this to-go? Tôi có thể gói mang về món này không?
Can I pay by cash / credit card? Tôi có thể trả bằng tiền mặt / thẻ không?
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.: Bạn có thể kiểm tra hóa đơn giúp tôi không? Nó có vẻ không đúng lắm.
I would like to check out: Tôi muốn trả phòng
I would like to pay my bill please: Tôi muốn thanh toán
I think there’s a mistake in this bill: Tôi nghĩ hóa đơn bị sai
I’ll pay by credit card / in cash: Tôi muốn trả bằng thẻ / tiền mặt
Could we have some help bringing our luggage down? Chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hàng lý xuống không?
Could you call us a taxi? Bạn có thể gọi giúp chúng tôi một xe taxi không?
Trên đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nhà hàng khách sạn thường được sử dụng. Hy vọng rằng các bạn có thể sử dụng những kiến thức trên trong giao tiếp hàng ngày. Để nhận thêm tài liệu, các em hãy điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây nhé!
That’s all right, sir/madam: Không sao đâu thưa ông / bà
Don’t worry about that, sir / madam: Xin đừng lo lắng về điều đó ông / bà
Could you like to pay in credit card or by cash? Bạn muốn thanh toán bằng thể hay bằng tiền mặt?
How would you like to pay? Bạn muốn thanh toán theo hình thức nào?
We hope you enjoyed staying with us: Chúng tôi hy vọng rằng quý khách tận hưởng thời gian ở đây.
Have a good day / night: Chúc quý khách một ngày / buổi tối tốt lành.
We hope to see you again: Chúng tôi mong được gặp lại quý khách.
Certainly, sir/madam: Chắc chắn rồi thưa ông / bà
I’ll get them right away: Tôi sẽ mang đến cho quý khách ngay đây ạ.
Please wait for moment: Quý khách hãy đợi một chút ạ.
What is on the menu today?: Thực đơn hôm nay gồm có những gì?
What is special today?: Món đặc biệt hôm nay là gì?
What would you recommend for us?: Bạn có gợi ý gì cho chúng tôi không?
What’s this dish?: Đây là món gì?
I’m severely allergic to … Are there any dishes included that?: Tôi bị dị ứng nặng với….. Có món gì chứa thứ đó không?
Can I have …….. instead of ……..? Tôi có thể thay …… bằng …… không?
Can we order now? Chúng tôi có thể gọi món được không?
Could you bring us another …….? Bạn có thể mang cho chúng tôi …… khác không?
Do you have [foods/drinks]? Bạn có [tên món ăn / đồ uống] không?
Could we bring outside foods / drinks? Chúng tôi có thể mang đồ ăn / đồ uống ở ngoài vào không?
What is this dish like? Món ăn này như thế nào?
Do you offer free breakfast?: Bên bạn có cung cấp bữa sáng miễn phí không?
What’s the price per night? Giá của một đêm là bao nhiêu?
Does the price included breakfast? Giá đó đã bao gồm bữa sáng chưa?
Do you have a cheaper room?: Các bạn có phòng rẻ hơn không?
Is the room well – equipped? Phòng được trang bị đầy đủ chứ?
Could we have an extra? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi thêm một giường không?
Could I see the room? Tôi có thể xem phòng trước không?
What time do we need to check out? Chúng tôi cần trả phòng vào lúc nào?
Is there …[services]? Các bạn có dịch vụ ……. không?
Would it possible for late check out? Chúng tôi có thể trả phòng muộn không?
What time is breakfast / lunch / dinner offered? Bữa sáng / trưa / tối sẽ được phục vụ khi nào?
It’s my pleasure: Đây là hân hạnh của tôi
I very appreciate that: Tôi rất trân trọng điều đó
Glad to be of service: Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Thanks you! Your service is nice: Cảm ơn! Dịch vụ của các bạn rất tốt.
Have a nice day: Chúc một ngày tốt lành
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Trình độ tiếng Anh giao tiếp cơ bản được xác định là chưa biết gì (hay gọi là Beginner) đến mức giao tiếp khá (gọi là Intermediate). Người học cần học tất cả các kỹ năng của tiếng Anh như: nghe, nói, đọc, viết, từ vựng, ngữ pháp, phát âm... Trình độ cơ bản có 4 level với 7 lớp học. Mỗi level theo chuẩn Cambridge, người học cần thời gian học từ 100 giờ trở lên. ILI sẽ cung cấp cho các bạn chương trình học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại trường và tại nhà với hơn 100 giờ học cho mỗi level. Bạn cần biết trình độ của mình ở đâu và chọn đúng chương trình học tập để nhanh và dễ tiếp thu kiến thức ngoại ngữ
► Test trình độ tiếng Anh như thế nào?
Level 1: Beginner tương đương với lớp 1A tại ILI Level 2: Elementary tương đương với lớp 2A -- 2B tại ILI Level 3: Pre-Intermediate tương đương với lớp 3A -- 3B tại ILI Level 4: Intermediate tương đương với lớp 4A -- 4B tại ILI Khi bạn học qua hết trình độ Intermediate là đã qua trình độ tiếng Anh căn bản, lúc này bạn sẽ lựa chọn cho mình định hướng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn như tiếp tục phát triển tiếng Anh giao tiếp trình độ cao hay luyện thi IELTS... Ở trình độ này được gọi là Upper-Intermediate và Advance. Yêu cầu khi học tập cần lưu ý: - Chuẩn bị giấy bút để viết và ghi lại bài tập theo từng Unit đã biên tập - Có thể tải file bài tập về để in ra và làm trên giấy in và đối chiếu với file đáp án - Thời gian học cho mỗi lần học phải ít nhất 1h. - Mỗi trình độ học kéo dài từ 1 đến 1,5 tháng - tức 50 giờ cho chương trình học ở nhà Cùng tham gia Fanpage Facebook của ILI để tương tác cùng cộng đồng: fb/anhnguili
để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và
để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.
để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và
để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.