Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Kho

Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Kho

Bạn đang làm công việc thủ kho? Bạn đang muốn trau dồi tiếng anh chuyên ngành để phục vụ công việc tốt hơn? Vậy bạn nên tham khảo từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán dành cho thủ kho với 35 thuật ngữ tiêu biểu được Aroma chia sẻ trong bài viết này ngay bây giờ!

Bạn đang làm công việc thủ kho? Bạn đang muốn trau dồi tiếng anh chuyên ngành để phục vụ công việc tốt hơn? Vậy bạn nên tham khảo từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán dành cho thủ kho với 35 thuật ngữ tiêu biểu được Aroma chia sẻ trong bài viết này ngay bây giờ!

Từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán dành cho thủ kho

Thủ kho là một vị trí rất quan trọng trong một doanh nghiệp. Người làm thủ kho phải tiếp xúc với rất nhiều doanh nghiệp cung cấp hàng hóa, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn do đó phải biết sử dụng tiếng anh thành thạo để có thể chủ động và linh hoạt trong công việc của mình. Dưới đây là 35 thuật ngữ trong từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán cơ bản và phổ biến dành cho thủ kho mà bạn không nên bỏ qua:

Công việc thủ kho không hề đơn giản như nhiều người nghĩ mà có vai trò vô cùng quan trọng và gắn liền với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Vì thế, việc trau dồi chuyên môn và tích lũy vốn từ qua tu dien tieng anh chuyen nganh ke toan dành cho thủ kho là điều nên làm.

Kế toán là chuyên ngành có nhiều thuật ngữ phức tạp và khó hiểu. Chính bởi vậy người học và làm kế toán cần có một kiến thức về thuật ngữ chuyên ngành tốt mới có thể làm việc hiệu quả đặc biệt là thuật ngữ tiếng Anh. Cùng Trung tâm Anh Ngữ IES Education tìm hiểu đặc thù của các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua bài viết sau.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán

Conservatism: Nguyên tắc thận trọng

Consistency: Nguyên tắc nhất quán

Calls in arrear: Vốn gọi trả sau

Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)

Authorized capital: Vốn điều lệ

Fixed expenses: Chi phí cố định

Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

Business purchase: Mua lại doanh nghiệp

Capital expenditure: Chi phí đầu tư

Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Cash flow statement: Phân tích lưu chuyển tiền mặt

Category method: Phương pháp chủng loại

Carriage inwards/ outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán

Carrying cost: Chi phí hàng lưu kho

Closing an account: Khóa một tài khoản

Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí

Cost application: Sự phân bổ chi phí

Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost object: Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

Commission errors: Lỗi nhầm tài khoản thanh toán

Company accounts: Kế toán công ty

Debentures: Trái phiếu, giấy nợ

Debenture interest: Lãi trái phiếu

Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao

Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín

Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao

Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu

Conversion costs: Chi phí chế biến

Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Current accounts: Tài khoản vãng lai

Current assets: Tài sản lưu động

Current liabilities: Nợ ngắn hạn

Reducing balance method: Phương pháp giảm dần

Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

Direct costs: Chi phí trực tiếp

Directors’ remuneration: Thù kim thành viên HĐ quản trị

Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu

Discounts received: Chiết khấu mua hàng

Dishonored cheques: Sec bị từ chối

Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định

Control accounts: Tài khoản kiểm tra

Double entry rules: Nguyên tắc bút toán kép.

Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép

Equivalent units: Đơn vị tương đương

Equivalent unit cost: Giá đơn vị tương đương

Expenses prepaid: Chi phí trả trước

Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng

FIFO (First In First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước

General reserve: Quỹ dự trữ chung

Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài

Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp

Historical cost: Giá phí lịch sử

Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán

Imprest systems: Chế độ tạm ứng

Increase in provision: Tăng dự phòng

Indirect costs: Chi phí gián tiếp

Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử

Final accounts: Báo cáo quyết toán

Intangible assets: Tài sản vô hình

Interpretation of accounts: Các phân tích báo cáo

Issue of shares: Phát hành cổ phần

Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành

Journal entries: Bút toán nhật ký

LIFO (Last In First Out): Nguyên tắc nhập sau xuất trước

Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt

Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán

Long-term liabilities: Nợ dài hạn

Machine hour method: Phương pháp giờ máy

Manufacturing account: Tài khoản sản xuất

Periodic/Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục

Personal accounts: Tài khoản thanh toán

Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí

Physical units: Đơn vị (thực tế)

Predetermined application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước

Preference shares: Cổ phần ưu đãi

Preliminary expenses: Chi phí khởi lập

Prepaid expenses: Chi phí trả trước

Private company: Công ty tư nhân

Profitability: Khả năng sinh lời

Opening entries: Các bút toán khởi đầu

Nominal accounts: Tài khoản định danh

Output in equivalent units: Lượng sp với đơn vị tương đương

Notes to accounts: Ghi chú quyết toán

Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động

Ordinary shares: Cổ phần thường

Overhead application rate: Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng

Principle, error of: Lỗi định khoản

Product cost: Giá thành sản phẩm

Production cost: Chi phí sản xuất

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận

Net profit: Lãi ròngTham khảo thêm:

Tiếng Anh giao tiếp tại cửa hàng may mặc

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ Đề Kỹ Thuật và Xây Dựng

Một số mẫu câu tiếng Anh dành cho giao dịch viên ngân hàng

[ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Các phương tiện giao thông

Kế toán kho là người làm những công việc việc trong các kho hàng, chịu trách nhiệm kiểm soát tình hình xuất nhập hàng hóa, kiểm soát hàng tồn kho, làm báo cáo trình lên lãnh đạo về quy trình làm việc trong các kho.